Việt
làm clisê
đúc bản kẽm
nhái theo
làm theo một cách rập khuôn
sao chép vụng về
Đức
klischieren
klischieren /(sw. V.; hat)/
(Druckw ) làm clisê; đúc bản kẽm;
(bildungsspr abwer tend) nhái theo; làm theo một cách rập khuôn; sao chép vụng về;