TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klischieren

làm clisê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúc bản kẽm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhái theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm theo một cách rập khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sao chép vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

klischieren

klischieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klischieren /(sw. V.; hat)/

(Druckw ) làm clisê; đúc bản kẽm;

klischieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr abwer tend) nhái theo; làm theo một cách rập khuôn; sao chép vụng về;