Việt
vọng lại
uimp vẳng lại
dội lại .
vẳng lại
dội lại
nhắc lại
lặp lại
nhái theo
Đức
echoen
echoen /[’exoan] (sw. V.; hat)/
(unpers ) vẳng lại; vọng lại; dội lại;
nhắc lại; lặp lại; nhái theo;
uimp vẳng lại, vọng lại, dội lại (về âm).