TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẳng lại

vẳng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vọng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a dua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùa theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vẳng lại

echoen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

echoten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

echoten /vi/

1. vẳng lại, vọng lại, dội lại; 2. phụ họa, a dua, hùa theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

echoen /[’exoan] (sw. V.; hat)/

(unpers ) vẳng lại; vọng lại; dội lại;