Việt
vẳng lại
vọng lại
dội lại
phụ họa
a dua
hùa theo.
Đức
echoen
echoten
echoten /vi/
1. vẳng lại, vọng lại, dội lại; 2. phụ họa, a dua, hùa theo.
echoen /[’exoan] (sw. V.; hat)/
(unpers ) vẳng lại; vọng lại; dội lại;