zuruckschlagen /(st. V.)/
(ist) dội lại;
widerhallen /(sw. V.; hat)/
dội lại;
vọng lại;
tiếng súng vang dội lại. : der Schuss hallte laut wider
zuruckprallen /(sw. V.; ist)/
dội lại;
nẩy lại;
abjspreizen /(sw. V.; hat)/
dội lại;
nảy lại;
quả bóng trúng cột dội lại. : der Ball sprang vom Pfosten ab
nachhallen /(sw. V.; hat/ist)/
vang vọng;
dội lại;
những bước chân của ông ta vang vọng trong ngôi nhà trống. : seine Schritte hallten in dem leeren Haus nach
hallen /(sw. V.; hat)/
vang vọng;
vọng lại;
dội lại (nach- hallen, widerhallen);
spiegeln /(sw. V.; hat)/
phản chiếu;
phản xạ;
dội lại;
reflektie /ren [reflek’ti:ran] (sw. V.; hat)/
phản xạ;
phản chiếu;
dội lại;
tấm gương phản chiếu ánh sáng. : der Spiegel reflektiert das Licht
echoen /[’exoan] (sw. V.; hat)/
(unpers ) vẳng lại;
vọng lại;
dội lại;
abprallen /(sw. V.; ist)/
dội lại;
nẩy lại;
bật lại;
các viên đạn bắn ra dội vào tường văng lại. : die Geschosse prallten an der Mauer ab
zuruckfliegen /(st. V.)/
(ist) (ugs ) bay trở lại;
dội lại;
văng lại;
quả bóng dội trở lại. : der Ball flog zurück