schallern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
vang dội;
vang vọng;
(tiếng lóng) tát ai một cái : jmdm. eine schalỉern : eine geschallert krie-
nachhallen /(sw. V.; hat/ist)/
vang vọng;
dội lại;
những bước chân của ông ta vang vọng trong ngôi nhà trống. : seine Schritte hallten in dem leeren Haus nach
widerhallen /(sw. V.; hat)/
vang vọng;
đầy tiếng vọng [von + Dat : từ (nơi nào)];
nhà ga đầy tiếng ồn vang vọng. : die Bahnhofs halle hallte vom Lärm wider
schallen /(sw. u. st. V.; schallte/(seltener:) scholl, hat geschallt)/
(tiếng vang) dội lại vang dội;
vang vọng;
hallen /(sw. V.; hat)/
vang vọng;
vọng lại;
dội lại (nach- hallen, widerhallen);