Việt
vang vọng
đầy tiếng vọng
Đức
widerhallen
die Bahnhofs halle hallte vom Lärm wider
nhà ga đầy tiếng ồn vang vọng.
widerhallen /(sw. V.; hat)/
vang vọng; đầy tiếng vọng [von + Dat : từ (nơi nào)];
nhà ga đầy tiếng ồn vang vọng. : die Bahnhofs halle hallte vom Lärm wider