TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

widerhallen

dáp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưổng úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản hồi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hưởng ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tiếng vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

widerhallen

widerhallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schuss hallte laut wider

tiếng súng vang dội lại.

die Bahnhofs halle hallte vom Lärm wider

nhà ga đầy tiếng ồn vang vọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerhallen /(sw. V.; hat)/

dội lại; vọng lại;

der Schuss hallte laut wider : tiếng súng vang dội lại.

widerhallen /(sw. V.; hat)/

đáp lại; đối đáp; hưởng ứng;

widerhallen /(sw. V.; hat)/

vang vọng; đầy tiếng vọng [von + Dat : từ (nơi nào)];

die Bahnhofs halle hallte vom Lärm wider : nhà ga đầy tiếng ồn vang vọng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

widerhallen /vi/

1. dáp lại, đổi đáp, hưổng úng; 2. (vật lí) phản hồi (âm).