Việt
phản hồi
tiếng vọng
hồi tiếp
hồi đáp
liên hệ ngược
ý thức hồi cố
phản liên
hồi tố
dáp lại
đổi đáp
hưổng úng
phản hồi .
Anh
feedback
Echo
response
boomerang
echo
re-registration
Response/feedback
reflective conscience
Đức
Feedback
Rückmeldung
Reperkussion
Response
widerhallen
Pháp
Rétroaction
Der Rückwirkkolben ist im Drehschieberventil mit dem Torsionsstab verbunden.
Piston phản hồi trong van trượt quay được nối với thanh xoắn.
Bei Lenkeinschlag wird der Rückwirkkolben mit dem Torsionsstab verdreht.
Khi quay vành tay lái, piston phản hồi quay theo thanh xoắn.
Beim Betätigen der Bremse wird über den Reaktionskolben der Einlass geöffnet.
Khi đạp phanh, cửa nạp được mở ra qua piston phản hồi.
Hohe Rückstellkräfte auf die Festpunkte
Lực phản hồi vào điểm cố định cao
Geringe Rückstellkräfte auf die Festpunkte
Ít lực phản hồi vào điểm cố định
ý thức hồi cố, phản hồi
Phản hồi, phản liên, hồi tiếp, hồi tố
phản hồi, liên hệ ngược
phản hồi, tiếng vọng
Echo /VẬT LÝ/
hồi tiếp, phản hồi
[EN] response, feedback
[VI] Phản hồi, hồi đáp
[EN] Response/feedback
Phản Hồi
Phản: trở lại, Hồi: về. Vân Tiên từ giã phản hồi. Lục Vân Tiên
Reperkussion /f/
sự] phản hồi (âm, ánh sáng v.v.)
widerhallen /vi/
1. dáp lại, đổi đáp, hưổng úng; 2. (vật lí) phản hồi (âm).
Phản hồi
[DE] Feedback
[EN] feedback, response
[FR] Rétroaction
[VI] Phản hồi
[DE] Rückmeldung
[EN] re-registration (students)
boomerang, echo