TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

response

Phản hồi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hồi đáp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự đáp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản ứng đáp lại một kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

response

response

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

feedback

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Response/feedback

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

response

Response

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Response /[ns'pons], die; -, -s [...SIS, auch: ...siz] (Psych.)/

sự đáp lại; sự trả lời; phản ứng đáp lại một kích thích;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Response

[EN] response

[VI] thông tin phản hồi, đáp ứng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Response

[EN] response, feedback

[VI] Phản hồi, hồi đáp

Response

[EN] Response/feedback

[VI] Phản hồi, hồi đáp