Việt
phản hồi
tiếng vọng
hồi tiếp
hồi đáp
liên hệ ngược
ý thức hồi cố
phản liên
hồi tố
dáp lại
đổi đáp
hưổng úng
phản hồi .
Anh
feedback
Echo
response
boomerang
echo
re-registration
Response/feedback
reflective conscience
Đức
Feedback
Rückmeldung
Reperkussion
Response
widerhallen
Pháp
Rétroaction
ý thức hồi cố, phản hồi
Phản hồi, phản liên, hồi tiếp, hồi tố
phản hồi, liên hệ ngược
phản hồi, tiếng vọng
Echo /VẬT LÝ/
hồi tiếp, phản hồi
[EN] response, feedback
[VI] Phản hồi, hồi đáp
[EN] Response/feedback
Phản Hồi
Phản: trở lại, Hồi: về. Vân Tiên từ giã phản hồi. Lục Vân Tiên
Reperkussion /f/
sự] phản hồi (âm, ánh sáng v.v.)
widerhallen /vi/
1. dáp lại, đổi đáp, hưổng úng; 2. (vật lí) phản hồi (âm).
Phản hồi
[DE] Feedback
[EN] feedback, response
[FR] Rétroaction
[VI] Phản hồi
[DE] Rückmeldung
[EN] re-registration (students)
boomerang, echo