Việt
hưởng ứng
đáp lại
đối đáp
Hồi đáp
trả lời
đáp ứng
hồi ứng
phản ứng
ứng nghiệm
hòa xướng
đáp văn
Anh
response
Đức
äußern
unterstützen
sự hưởng ứng Echo
widerhallen
Hồi đáp, trả lời, đáp ứng, hồi ứng, hưởng ứng, phản ứng, ứng nghiệm; hòa xướng, đáp văn (ở xướng họa trong thi ca, văn chương)
widerhallen /(sw. V.; hat)/
đáp lại; đối đáp; hưởng ứng;
- đgt (H. hưởng: tiếng dội lại; ứng: đáp lại) Đáp lại lời kêu gọi, sự hô hào: Toàn dân quyết một lòng đứng lên hưởng ứng lời kêu gọi lịch sử (PhVĐồng).
äußern vt, unterstützen vt; sự hưởng ứng Echo n