Việt
hồi đáp
Phản hồi
xác nhận
báo nhận
trả lời lại
trả lời
đáp ứng
hồi ứng
hưởng ứng
phản ứng
ứng nghiệm
hòa xướng
đáp văn
Anh
response
feedback
Response/feedback
answer back
Đức
Response
bestätigen
Antworten
Pháp
répond
das Eintreffen der Ware bestätigen
xác nhận hàng đã đến.
Hồi đáp, trả lời, đáp ứng, hồi ứng, hưởng ứng, phản ứng, ứng nghiệm; hòa xướng, đáp văn (ở xướng họa trong thi ca, văn chương)
hồi đáp,báo nhận,trả lời lại
[DE] Antworten
[VI] hồi đáp, báo nhận, trả lời lại
[EN] answer back
[FR] répond
bestätigen /[ba'Jte:tigan] (sw. V.; hat)/
(Kaufmannsspr ) hồi đáp; xác nhận (đã nhận được);
xác nhận hàng đã đến. : das Eintreffen der Ware bestätigen
[EN] response, feedback
[VI] Phản hồi, hồi đáp
[EN] Response/feedback