Việt
đối đáp
phản đói
phúc đáp
đáp lại
hưởng ứng
Đức
Entgegnung
widerhallen
v Emotional belastende Aussagen aushalten (nicht in verbalen Aktionismus verfallen)
Chịu đựng những lời lẽ nặng nề do cảm tính (không để rơi vào hành vi đối đáp)
widerhallen /(sw. V.; hat)/
đáp lại; đối đáp; hưởng ứng;
Entgegnung /f =, -en/
sự] phản đói, đối đáp, phúc đáp; [lôi] phản úng, đáp lại, đập lại.