Việt
phản đói
đối đáp
phúc đáp
sự trả lời
sự phận đối
sự đối đáp
lời phản ứng
lời đáp lại
Đức
Entgegnung
Entgegnung /die; -, -en/
sự trả lời; sự phận đối; sự đối đáp; lời phản ứng; lời đáp lại;
Entgegnung /f =, -en/
sự] phản đói, đối đáp, phúc đáp; [lôi] phản úng, đáp lại, đập lại.