Việt
vang dội
vang vọng
Đức
schallern
jmdm. eine schalỉern
(tiếng lóng) tát ai một cái
eine geschallert krie-
schallern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
vang dội; vang vọng;
jmdm. eine schalỉern : (tiếng lóng) tát ai một cái eine geschallert krie- :