Việt
tự phản
phản thân.
n -s
-e
đại từ phản thân
động từ phản thân
tự động từ.
phản thân
phản xạ
Đức
reflexiv
Pháp
réflexive
reflexive Verben
reflexive Pro nomen
đại từ phản thân.
reflexiv /[refle'ksi:f] (Adj.)/
(Sprachw ) tự phản; phản thân (rückbezüglich);
reflexive Verben : động từ phản thân reflexive Pro nomen : đại từ phản thân.
(bildungsspr ) (thuộc, do) phản xạ (reflektiert);
reflexiv /(reflexiv) a (văn phạm)/
(reflexiv) tự phản, phản thân.
Reflexiv /(Reflexiv)/
(Reflexiv) 1. đại từ phản thân; 2. động từ phản thân, tự động từ.