TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự phản

tự phản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản thân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự phản

reflexiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie benötigen keine Schalterbetätigung von außen. Sie reagieren selbstständig.

Các cảm biến này tự phản ứng mà không cần tác động từ bên ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reflexive Verben

động từ phản thân

reflexive Pro nomen

đại từ phản thân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reflexiv /[refle'ksi:f] (Adj.)/

(Sprachw ) tự phản; phản thân (rückbezüglich);

động từ phản thân : reflexive Verben đại từ phản thân. : reflexive Pro nomen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reflexiv /(reflexiv) a (văn phạm)/

(reflexiv) tự phản, phản thân.