Việt
phản thân
tự phản.
tự phản
Đức
rückzielend
reflexiv
reflexive Verben
động từ phản thân
reflexive Pro nomen
đại từ phản thân.
reflexiv /[refle'ksi:f] (Adj.)/
(Sprachw ) tự phản; phản thân (rückbezüglich);
động từ phản thân : reflexive Verben đại từ phản thân. : reflexive Pro nomen
rückzielend /a (văn phạm)/
phản thân, tự phản.