TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phản thân

phản thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự phản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự phản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phản thân

rückzielend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reflexiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reflexive Verben

động từ phản thân

reflexive Pro nomen

đại từ phản thân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reflexiv /[refle'ksi:f] (Adj.)/

(Sprachw ) tự phản; phản thân (rückbezüglich);

động từ phản thân : reflexive Verben đại từ phản thân. : reflexive Pro nomen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rückzielend /a (văn phạm)/

phản thân, tự phản.