TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuruckfliegen

bay trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái máy bay trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái máy bay quay về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zuruckfliegen

zuruckfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich fliege heute nach Hanoi zurück

hôm nay tôi sẽ bay trở về Hà Nội.

der Pilot muss die Maschine nach Hanoi zurückfliegen

viên phi công phải bay trở về Hà Nội.

der Ball flog zurück

quả bóng dội trở lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckfliegen /(st. V.)/

(ist) bay trở lại; bay về;

ich fliege heute nach Hanoi zurück : hôm nay tôi sẽ bay trở về Hà Nội.

zuruckfliegen /(st. V.)/

(hat) chở trở lại; chở về (bằng máy bay);

zuruckfliegen /(st. V.)/

(hat) lái máy bay trở lại; lái máy bay quay về;

der Pilot muss die Maschine nach Hanoi zurückfliegen : viên phi công phải bay trở về Hà Nội.

zuruckfliegen /(st. V.)/

(ist) (ugs ) bay trở lại; dội lại; văng lại;

der Ball flog zurück : quả bóng dội trở lại.