TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachmachen

bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhại theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô phỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phỏng theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bù lại sau này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachmachen

copy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reproduce

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

nachmachen

nachmachen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

reproduzieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

wiederholen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

kopieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

wiedergeben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind macht den Geschwistern nach

đứa bé bắt chước anh chị.

die Unterschrift war sehr schlecht nachge macht

chữ ký được nhái rất dở.

Từ điển Polymer Anh-Đức

reproduce

reproduzieren, wiederholen; kopieren, nachmachen; wiedergeben

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

bắt chước; nhại theo;

das Kind macht den Geschwistern nach : đứa bé bắt chước anh chị.

nachmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

mô phỏng; phỏng theo; làm theo; nhại theo; làm giả (kopieren, imitieren);

die Unterschrift war sehr schlecht nachge macht : chữ ký được nhái rất dở.

nachmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm sau; làm bù lại sau này;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachmachen

copy