Việt
mô phỏng
phỏng theo
làm giả
giả mạo
bắt chưóc
phỏng mẫu.
bắt chước
nhái lại
viết lại
Đức
imitieren
imitieren /(sw. V.; hat)/
bắt chước; mô phỏng; phỏng theo; nhái lại; làm giả; giả mạo (nachahmen, nachmachen, nachbilden);
(Musik) mô phỏng; viết lại (wiederholen);
imitieren /vt/
1. bắt chưóc, mô phỏng, phỏng theo; 2. làm giả, giả mạo; 3. (nhạc) mô phỏng, phỏng mẫu.