Schreibverbot /n -(e)s, -e/
sự cấm] sao lại, viết lại;
Schriftverkehr /m -(e)s/
sự] viết lại, chép lại; Schrift
überschreiben /vt/
1. viết liền; 2. viết lại, chép lại, sao lục.
Umschrift /í =, -en/
1. [sự] chép lại, sao lại, viết lại, sao lục; trao đổi thư từ; 2. dòng chữ đề (trên mép dồng tiền); 3. [sự, cách] phiên âm, phiên.
umschreiben /vt/
1. chép lại, sao lại, viết lại; 2. (auf j-n) lập danh sách, lập bảng kê, chuyển, chuyển giao.