ubergeben /(st. V.; hat)/
chuyển giao (chức vụ, quyền hành V V );
giao việc điều hành cho ai. : jmdm/an jmdn. die Führung übergeben
herumgeben /(st. V.; hat)/
chuyển giao;
chuyền tay (một vòng);
vermitteln /(sw. V.; hat)/
truyền đạt;
chuyển giao (kinh nghiệm, kiến thức);
ubergeben /(st. V.; hat)/
trao cho;
giao cho;
chuyển giao;
chuyển cho ai cái gì. : jmdm. etw. übergeben
zukommen /(st. V.; ist)/
chuyển đến ai;
chuyển giao;
gửi cái gì đến cho ai : jmdm. etw. zukommen lassen cho chuyển một thông báo đến ai. : jmdm. eine Botschaft zukommen lassen
behändigen /(sw. V.; hat)/
(veraltet) chuyển giao;
giao;
đưa cho (aushändigen, übergeben);
verweisen /lưu ý ai điều gì, nhắc nhở ai chú ý đến điều gì. 5. chuyển đến, chỉ đến (ai, cơ quan nào V.V.); der Kunde wurde an den Geschäftsführer verwiesen/
(Rechtsspr ) chuyển giao;
chuyển đến;
chuyển (vụ án sang tòa án);
chuyển giao ai/một vụ nào đến ai/cơ quan nào. : jmdn./einen Fall usw. an jmdn./etw. verweisen (auch Rechtsspr.)
bestellen /(sw. V.; hat)/
(veraltet) tiếp tục chuyển đi;
chuyển giao (weiterbefördem, zustellen);
đóng vai trò mờ nhạt. : nichts/nicht viel zu bestellen haben
weitergeben /(st. V.; hat)/
chuyển giao;
chuyển đạt;
truyền đạt;
chuyền bóng. : einen Ball weiter geben
weiterleiten /(sw. V.; hat)/
chuyển tiếp;
chuyển giao;
chuyển đạt;
chuyển tiếp một gói bưu phẩm : eine Postsendung weiterleiten chuyền bóng. : einen Ball weiterleiten
überantworten /(sw. V.; hat) (geh.)/
giao nộp;
giao trả;
chuyển giao;
tên tội phạm bị chuyển giao cho tòa. : der Verbrecher wurde dem Gericht überantwortet
aufgeben /(st. V.; hat)/
gửi đi;
chuyển giao;
đưa;
đặt;
giao;
vị khách đặt món ăn với người hầu bàn. : der Gast gab beim Ober seine Bestellung auf
transmittieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.; bildungsspr.)/
chuyển giao;
truyền đạt;
chuyển lại;
truyền (übertragen, -senden);
abgeben /(st. V.; hat)/
đưa;
nộp;
trao tay;
chuyển giao;
chuyển cho;
(geben, übergeben, aushändigen);
trao tận tay một bức thư : einen Brief eigenhändig abgeben nộp bài kiểm tra trong lớp : die Klassenarbeit abgeben ông ấy giao hàng hóa cho người láng giềng. : er gab die Waren beim Nachbarn ab
abgeben /(st. V.; hat)/
chuyển giao;
nhường lại;
giao lại;
từ chức (vì tình thế bắt buộc);
trao quyền lãnh đạo : die Leitung abgeben ) die Spitze abgeben: mất vị trí dẫn đầu. : (Sport
tradieren /[tra'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
truyền miệng;
truyền lại;
chuyển giao;
lưu truyền;
ubermitteln /(sw. V.; hat)/
gửi đi;
chuyển đi;
chuyển đạt;
chuyển giao;
giao cho;
trao cho;
chuyển đến ai lời chúc mừng. : jmdm. Glückwünsche übermitteln
bestellen /(sw. V.; hat)/
truyền;
chuyển giao;
chuyển đến;
đưa đến;
đem đến;
mang đến (ausrichten);
chuyển lời chào (của ai) đến ai : jmdm. Grüße (von jmdm.) bestellen anh ẩy nhờ nhắn lại với bạn rằng.... : er lässt dir bestellen, dass...