transport /giao thông & vận tải/
đầu mối giao thông
Transport /điện tử & viễn thông/
chuyển giao, chuyển tải
Transport
chuyển giao, chuyển tải
transport /giao thông & vận tải/
chuyên trở
transport /xây dựng/
đầu mối giao thông
transport /điện tử & viễn thông/
sự vận chuyển
transport /cơ khí & công trình/
sự vận chuyển phù sa (trong lòng chảy)
transport /cơ khí & công trình/
sự vận chuyển phù sa (trong lòng chảy)
transport /xây dựng/
phương tiên giao thông
serial transmission, transport
sự chuyển thông nối
hauling unit, transport
phương tiện vận chuyển
Một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến nơi khác.
Equipment used for transporting or conveying something from one place to another.
traffic restraint area, transport
vùng hạn chế giao thông
carriage, carrying, transport
sự chuyên trở
part-load traffic, transport
sự vận chuyển hàng kiện
conveying plant, convoy, transport
thiết bị chuyên chở
merchant haulage, portage, transport
sự vận tải thương mại
conveying roller, dump valve, transport
con lăn vận tải
Một van an toàn tự động lớn được dùng trong thùng chứa để giải phóng áp suất hoặc nhiên liệu trong trường hợp khẩn cấp.
A large automatic safety valve used in a tank or container to release pressure or fuel quickly in an emergency situation.
mine haulage, hauling, portage, transport
sự chuyên chở ở mỏ
means of communication, means of transportation, transport
các phương tiện giao thông
convey, convoy, entry, freight flowarder, handle, transport
vận chuyển
rail joint, traffic center, traffic centre, traffic node, transport, transport junction
đầu mối giao thông