hauling unit
đơn vị vận tải
hauling unit, transport
phương tiện vận chuyển
Một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến nơi khác.
Equipment used for transporting or conveying something from one place to another.
hauling unit, transport unit /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
đơn vị vận tải