TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương tiện vận chuyển

phương tiện vận chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyên chở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vận tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe vận tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phương tiện vận chuyển

transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 hauling unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conveying device

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transportation means

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Means of conveyance

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phương tiện vận chuyển

Fördermittel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Transporter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kasko

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem ist Wasser bei Pflanzen und Tieren das Transportmittel für Nährstoffe, Atemgase und Abfallstoffe.

Ngoài ra, ở cây cối và động vật, nước còn là phương tiện vận chuyển những chất dinh dưỡng, khí hô hấp và chất thải.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fördermittel oder einfache Maschinen dienen dem Stofftransport.

Các phương tiện vận chuyển và những máy móc đơn giản được dùng để vận chuyển nguyên vật liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transporter /der; -s, -/

phương tiện vận chuyển (tàu chở hàng, máy bay vận tải, xe vận tải V V );

Kasko /der; -s, -s/

xe vận tải; phương tiện vận chuyển;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Fördermittel

[VI] phương tiện vận chuyển

[EN] Means of conveyance

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conveying device

phương tiện vận chuyển

transportation means

phương tiện vận chuyển

transport

sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện vận chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transport

phương tiện vận chuyển

 hauling unit, transport

phương tiện vận chuyển

Một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến nơi khác.

Equipment used for transporting or conveying something from one place to another.