Việt
phương tiện vận chuyển
sự chuyên chở
sự vận tải
xe vận tải
Anh
transport
hauling unit
conveying device
transportation means
Means of conveyance
Đức
Fördermittel
Transporter
Kasko
Außerdem ist Wasser bei Pflanzen und Tieren das Transportmittel für Nährstoffe, Atemgase und Abfallstoffe.
Ngoài ra, ở cây cối và động vật, nước còn là phương tiện vận chuyển những chất dinh dưỡng, khí hô hấp và chất thải.
Fördermittel oder einfache Maschinen dienen dem Stofftransport.
Các phương tiện vận chuyển và những máy móc đơn giản được dùng để vận chuyển nguyên vật liệu.
Transporter /der; -s, -/
phương tiện vận chuyển (tàu chở hàng, máy bay vận tải, xe vận tải V V );
Kasko /der; -s, -s/
xe vận tải; phương tiện vận chuyển;
[VI] phương tiện vận chuyển
[EN] Means of conveyance
sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện vận chuyển
hauling unit, transport
Một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến nơi khác.
Equipment used for transporting or conveying something from one place to another.