TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe vận tải

xe vận tải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trao đổi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

xe chuyên chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương tiện vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xe vận tải

transport vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hauler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transport vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wagon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Truck

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

xe vận tải

Lastkraftwagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

LKW.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nutzfahrzeug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kasko

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Hersteller liefern die Partikel in Schüttdichten zwischen 10 g/l und 40 g/l mit Großraum-Lkws.

Các nhà sản xuất cung cấphạt vật liệu có mật độ khối từ 10 g/l đến 40 g/l bằng xe vận tải có bồn chứa lớn.

Als wichtigster Mischungsbestandteil spielt NRbei Pkw- und Lkw-Reifen (Bild 4) nach wie vor eine wesentlicheRolle. Eine weitere Anwendung sind Puffer und Federelemente. PUR-Elastomere

NR luôn đóng vai trò thiết yếu là thành phần cấu tạo của những hỗn hợp quan trọng nhất trong lốp xe cá nhân và xe vận tải (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nutzfahrzeug /das (Verkehrsw.)/

xe chuyên chở; xe vận tải;

Kasko /der; -s, -s/

xe vận tải; phương tiện vận chuyển;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Truck

Xe vận tải, sự trao đổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transport vehicle

xe vận tải

 hauler, transport vehicle, wagon /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

xe vận tải

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xe vận tải

Lastkraftwagen m, LKW. xe vòi rồng X. xe cứu hỏa.