Việt
xe vận tải
sự trao đổi
xe chuyên chở
phương tiện vận chuyển
Anh
transport vehicle
hauler
wagon
Truck
Đức
Lastkraftwagen
LKW.
Nutzfahrzeug
Kasko
Die Hersteller liefern die Partikel in Schüttdichten zwischen 10 g/l und 40 g/l mit Großraum-Lkws.
Các nhà sản xuất cung cấphạt vật liệu có mật độ khối từ 10 g/l đến 40 g/l bằng xe vận tải có bồn chứa lớn.
Als wichtigster Mischungsbestandteil spielt NRbei Pkw- und Lkw-Reifen (Bild 4) nach wie vor eine wesentlicheRolle. Eine weitere Anwendung sind Puffer und Federelemente. PUR-Elastomere
NR luôn đóng vai trò thiết yếu là thành phần cấu tạo của những hỗn hợp quan trọng nhất trong lốp xe cá nhân và xe vận tải (Hình 4).
Nutzfahrzeug /das (Verkehrsw.)/
xe chuyên chở; xe vận tải;
Kasko /der; -s, -s/
xe vận tải; phương tiện vận chuyển;
Xe vận tải, sự trao đổi
hauler, transport vehicle, wagon /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
Lastkraftwagen m, LKW. xe vòi rồng X. xe cứu hỏa.