Việt
phương tiện tiện ích
phương tiện thương mại
xe chuyên chở
xe vận tải
Ô tô thương mại
Hệ thống đàn hồi
Bộ lọc nhiên liệu
xe tải
Anh
commercial vehicle
utility vehicle
suspension
fuel filter
Đức
Nutzfahrzeug
Federung
Kraftstofffilter
Nutzkraftwagen
Nutzkraftwagen,Nutzfahrzeug
[EN] commercial vehicle
[VI] xe (vận) tải
Nutzfahrzeug,Federung
[EN] commercial vehicle, suspension
[VI] Ô tô thương mại, Hệ thống đàn hồi
Nutzfahrzeug,Kraftstofffilter
[EN] commercial vehicle, fuel filter
[VI] Ô tô thương mại, Bộ lọc nhiên liệu
Nutzfahrzeug /das (Verkehrsw.)/
xe chuyên chở; xe vận tải;
Nutzfahrzeug /nt/ÔTÔ/
[EN] utility vehicle
[VI] phương tiện tiện ích
[VI] phương tiện thương mại (loại phương tiện)
(light-duty) commercial vehicle