fuel filter
bộ lọc nhiên liệu
fuel filter /ô tô/
bộ lọc nhiên liệu
fuel strainer /ô tô/
bộ lọc nhiên liệu
gas filter /ô tô/
bộ lọc nhiên liệu
gasoline filter /ô tô/
bộ lọc nhiên liệu
fuel strainer
bộ lọc nhiên liệu
fuel filter
bộ lọc nhiên liệu
gas filter
bộ lọc nhiên liệu
gasoline filter
bộ lọc nhiên liệu
fuel filter
bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu
Chi tiết trong bộ phận của một thiết bị, ví dụ như động cơ đốt trong, dùng để gạn tách các hạt ra khỏi nhiên liệu.
A component in a piece of equipment, such as an internal-combustion engine, that serves to remove particles from fuel.
fuel filter /ô tô/
bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu
fuel filter /y học/
bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu
fuel filter
bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu