hauler
dây néo
hauler /cơ khí & công trình/
xe vận chuyển
hauler, transport vehicle, wagon /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
xe vận tải
gin, hauler, jack up, purchase
palăng tời
strain guy insulator, guy line, halyard, hauler, stay, stay wire, tie-back, tightening cord
sứ dây néo
Bộ phận trong kết cấu có thể căng ra được, thường là dây hoặc cáp.
A tensile structural member, typically a wire or cable.