bob stay, stay wire
dây chằng cột buồm mũi
strain guy insulator, guy line, halyard, hauler, stay, stay wire, tie-back, tightening cord
sứ dây néo
Bộ phận trong kết cấu có thể căng ra được, thường là dây hoặc cáp.
A tensile structural member, typically a wire or cable.