TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây chằng cột buồm mũi

dây chằng cột buồm mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dây chằng cột buồm mũi

bob stay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bob stay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stay wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dây chằng cột buồm mũi

Wasserstag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bob stay /hóa học & vật liệu/

dây chằng cột buồm mũi

 bob stay

dây chằng cột buồm mũi

bob stay, stay wire

dây chằng cột buồm mũi

 bob stay /giao thông & vận tải/

dây chằng cột buồm mũi

bob stay

dây chằng cột buồm mũi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserstag /nt/VT_THUỶ/

[EN] bob stay

[VI] dây chằng cột buồm mũi