Việt
xe vận chuyển
xe kéo
Anh
hauler
travelling bogie
transfer car
17 Kappsäge 18 Tischkreissäge 19 Glasfachwagen 20 Profilwagen, 2 Stück 21 Fenstertransportwagen 22 Ständerbohrmaschine 23 Beschlagwagen mit Stanze
17. Cưa cắt rời 18. Bàn máy cưa đĩa 19. Xe chuyên dụng để kính 20.Xe chứa profin, 2 chiếc 21. Xe vận chuyển cửa sổ 22.Máy khoan đứng 23.Xe chở phụ kiện với máy dập
xe kéo, xe vận chuyển
hauler /cơ khí & công trình/