traffic restraint area, transport
vùng hạn chế giao thông
traffic restraint area, restrict, restricted
vùng hạn chế giao thông
traffic restraint area /cơ khí & công trình/
vùng hạn chế giao thông
traffic restraint area /giao thông & vận tải/
vùng hạn chế giao thông