TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 restricted

bị giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị thu hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị bó hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị giới hạn phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị hạn chế phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng hạn chế giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 restricted

 restricted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limited response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traffic restraint area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restrict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restricted

bị giới hạn

 restricted

bị thu hẹp

 restricted /toán & tin/

bị thu hẹp

 restricted

bị bó hẹp

 restricted /điện lạnh/

bị bó hẹp

 restricted /điện lạnh/

bị bó hẹp

 restricted /y học/

bị thu hẹp

limited response, restricted /điện lạnh/

bị giới hạn phản ứng

limited response, restricted /điện lạnh/

bị hạn chế phản ứng

traffic restraint area, restrict, restricted

vùng hạn chế giao thông