TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị thu hẹp

bị thu hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn chế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hẹp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị thu hẹp

 restricted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

restricthạn chế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thu hẹp restrictedbị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bị thu hẹp

verschmälern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

d. h. der freie Raum, der zwischen Schneckenkern und Zylinderinnenwand für das Material zur Verfügung steht, nimmt in der Kompressionszone stetig ab.

Điều này nghĩa là khoảng không gian trống chứa nguyên liệu giữa lõi trục vít và thành xi lanh bị thu hẹp dần.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Unverengte Gaskanalquerschnitte

Tiết diện kênh dẫn khí không bị thu hẹp

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mit eingezogenem Durchgang

với cổng bị thu hẹp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschmälern /(sw. V.; hat)/

bị thu hẹp; hẹp lại;

Từ điển toán học Anh-Việt

restricthạn chế,thu hẹp restrictedbị

hạn chế, bị thu hẹp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restricted

bị thu hẹp

 restricted /toán & tin/

bị thu hẹp

 restricted /y học/

bị thu hẹp