Việt
sự vận tải thương mại
Anh
merchant haulage
portage
transport
Đức
Beförderung von Handelsgütern
Beförderung von Handelsgütern /f/V_TẢI/
[EN] merchant haulage
[VI] sự vận tải thương mại
merchant haulage /giao thông & vận tải/
merchant haulage, portage, transport