TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao trả

giao trả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giao trả

wieder hinstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überantworten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Verbrecher wurde dem Gericht überantwortet

tên tội phạm bị chuyển giao cho tòa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überantworten /(sw. V.; hat) (geh.)/

giao nộp; giao trả; chuyển giao;

tên tội phạm bị chuyển giao cho tòa. : der Verbrecher wurde dem Gericht überantwortet

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giao trả

wieder hinstellen vt, hinsetzen vt, hinbringen vt