hinsetzen /(sw. V.; hat)/
đặt (ai) ngồi xuống (chỗ nào);
hinsetzen /(sw. V.; hat)/
đặt xuống;
để xuống (nieder-, absetzen);
hinsetzen /(sw. V.; hat)/
ngồi xuống;
ngồi vào (đây, chỗ này );
setz dich hin! : ngồi xuống đó đi!
hinsetzen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) té ngồi phịch xuông;
hinsetzen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) rất kinh ngạc;