TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi vào

ngồi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngồi vào

hersetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Bald kommt ein höherer Patentbeamter zur Tür herein, geht zu seinem Schreibtisch und macht sich an die Arbeit, ohne ein Wort zu sagen.

Lát sau, một viên chức cao cấp của Viện bước vào phòng, ngồi vào bàn làm việc không nói một lời nào.

Sie stehen morgens auf, nehmen ein Bad, essen Hefezopf mit Schinken, arbeiten an ihrem Schreibtisch, hören Musik, reden mit ihren Kindern, führen ein zufriedenes Leben.

Sáng sáng thức dậy họ tắm, ăn bánh với thịt nguội, ngồi vào bàn làm việc, nghe nhạc, trò chuyện với con cái, hài lòng với cuộc sống của mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Shortly, a senior patent officer comes in the door, goes to his desk and begins working, without saying a word.

Lát sau, một viên chức cao cấp của Viện bước vào phòng, ngồi vào bàn làm việc không nói một lời nào.

They rise in the morning, take baths, eat plaited bread and ham, work at their desks, listen to music, talk to their children, lead lives of satisfaction.

Sáng sáng thức dậy họ tắm, ăn bánh với thịt nguội, ngồi vào bàn làm việc, nghe nhạc, trò chuyện với con cái, hài lòng với cuộc sống của mình.

The solicitor goes into an apartment at no. 82, sits down at a table for lunch, walks to the first-floor window where he catches a ball thrown by a child on the street.

Ông luật sư vào một căn hộ trong ngồi nhà số 82, ngồi vào bàn ăn trưa, ra đứng ở cửa sổ trên tầng một, bắt quả bóng đứa trẻ từ dưới đường tung lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

setz dich hin!

ngồi xuống đó đi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hersetzen /(sw. V.; hat)/

ngồi vào (đây, nơi này);

hinsetzen /(sw. V.; hat)/

ngồi xuống; ngồi vào (đây, chỗ này );

ngồi xuống đó đi! : setz dich hin!