dezentralisie /rèn (sw. V.; hat) (Fachspr.)/
phân quyền;
phi tập trung hóa;
entflechten /(st u. sw. V.; entflicht/(auch:) entflechtet, entflocht/(auch:) entflechtete, hat entflochten)/
(Wirtsch ) (các tập đoàn lớn, các đại công ty) tách ra thành những công ty nhỏ;
phân quyền;
phi tập trung (aufspalten, aufgliedem);