Việt
phi tập trung
không tập trung
tách ra thành những công ty nhỏ
phân quyền
Anh
decentralized
Đức
dezentral
dezentralisiert
entflechten
entflechten /(st u. sw. V.; entflicht/(auch:) entflechtet, entflocht/(auch:) entflechtete, hat entflochten)/
(Wirtsch ) (các tập đoàn lớn, các đại công ty) tách ra thành những công ty nhỏ; phân quyền; phi tập trung (aufspalten, aufgliedem);
dezentral /adj/V_THÔNG/
[EN] decentralized
[VI] phi tập trung, không tập trung
dezentralisiert /adj/M_TÍNH/