Việt
Được phân cấp quản lý. ~ decisionưmaking: Phân cấp ra quyết định
~ management: Phân cấp quản lý.
phi tập trung
không tập trung
Anh
Decentralized
Đức
dezentral
dezentralisiert
dezentral /adj/V_THÔNG/
[EN] decentralized
[VI] phi tập trung, không tập trung
dezentralisiert /adj/M_TÍNH/
[VI] (adj) Được phân cấp quản lý. ~ decisionưmaking: Phân cấp ra quyết định; ~ management: Phân cấp quản lý.
[EN]