TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dezentral

phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân bố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phi tập trung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không tập trung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệch tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dezentral

distributed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decentralized

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

remote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dezentral

dezentral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fern-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dezentral

distant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fern-,dezentral /IT-TECH/

[DE] Fern-; dezentral

[EN] remote

[FR] distant; à distance

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dezentral /(Adj.) (bildungsspr.)/

lệch tâm; cách tâm;

dezentral /(Adj.) (bildungsspr.)/

phân tỏa; phân tán;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dezentral /a/

bị, dược] phần quyền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dezentral /adj/M_TÍNH/

[EN] distributed (được)

[VI] (được) phân tán, phân bố

dezentral /adj/V_THÔNG/

[EN] decentralized

[VI] phi tập trung, không tập trung