TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

distant

remote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

distant

entfernt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Fern-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dezentral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

distant

distant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

à distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distant,à distance /IT-TECH/

[DE] Fern-; dezentral

[EN] remote

[FR] distant; à distance

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

distant,distante

distant, ante [distõ, St] adj. 1. Cách, cách xa. Le bourg est peu distant, est distant de trois kilomètres: Thị trấn cách dây không xa, cách xa ba kilômét. 2. Xa cách, lạnh nhạt, kênh kiệu. Etre distant avec qqn: Lạnh nhạt vói ai. Un air distant: Một vẻ kênh kiệu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

distant

distant

entfernt