Việt
chuyển giao
giao cho
chuyển... đi.
sự chuyển
sự chuyển đạt
sự chuyển giao
sự chuyển đi
Anh
transfer
Đức
Übermittlung
ubermittlung
übermittlung /die; -, -en (PI. selten)/
sự chuyển đạt; sự chuyển giao; sự chuyển đi;
Übermittlung /f/V_THÔNG/
[EN] transfer
[VI] sự chuyển (dữ liệu)
ubermittlung /f =, -en/
f =, -en sự] chuyển giao, giao cho, chuyển... đi.