TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhường lại

nhường lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhường lại

 cede

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhường lại

entäußern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Leitung abgeben

trao quyền lãnh đạo

(Sport

) die Spitze abgeben: mất vị trí dẫn đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entäußern /sich (sw. V.; hat) (geh.)/

giải quyết; vứt bỏ; nhường lại;

abgeben /(st. V.; hat)/

chuyển giao; nhường lại; giao lại; từ chức (vì tình thế bắt buộc);

trao quyền lãnh đạo : die Leitung abgeben ) die Spitze abgeben: mất vị trí dẫn đầu. : (Sport

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cede /xây dựng/

nhường lại