Việt
chuyển
mách lẻo
hớt lẻo.
Đức
überbringen
Signalproteine wie z.B. Hormone: Sie überbringen Informationen im Organismus und spielen eine wichtige Rolle bei der Regelung vieler Körperfunktionen.
protein tín hiệu thí dụ như hormone: Chúng truyền thông tin trong cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể.
überbringen /vt/
1. chuyển (thư, lòi chào); 2. mách lẻo, hớt lẻo.