Übergabe /f =, -n/
sự] chuyển giao, trao cho, bàn giao.
übergeben /vt/
1. trao cho, giao cho, chuyển giao, trao; dem Verkehr übergeben mỏ ra cho thông thương; 2. đầu hàng, giao nộp (pháo đài).
überreichen /vt/
chuyển, giao, chuyển cho, trao cho, đưa... đén, khuân... đén.
ablieiem /vt/
1. giao, trao cho, đưa cho, trao tặng; 2. giao, cấp, chuyển giao, bán (hàng).
überantworten /vt (D)/
truyền, chuyển giao, trao cho, đưa cho, củ... đi, phái... đi, sai... đi; j-n dem Gericht überantworten đưa ai ra tòa; fn énem Konzentrationslager - đưa ai vào trại tập trung.
einlleiem /vt/
giao, trao cho, trao, trao tặng, chỏ đến, chuyển đén, cung cắp, tiếp tế, cung úng; đưa, gửi (vào bệnh viện, vào tù...)
Hereinfallgeben /vt/
đưa, đưa cho, chuyển giao, giao, chuyển cho, trao cho, đưa cho; 2. (thương mại) cầm cô chúng khoán.
Gewährung /f =, -en/
1. [sự] làm thỏa mãn, thỏa mãn, thực hiện; 2. [sự] cho, trao, giao, cáp, ban, trao cho, giao cho, cáp cho, nhưông cho.
einräumen /vt/
1. (in A) dọn dẹp, thu dọn, cất dọn; die Wohnung einräumen bày biện đồ đạc ỏ căn nhà; 2. giao cho, trao cho (quyền hạn...); 3. nhưòng, nhượng lại, nhường nhịn; 4. cho phép, cho, để cho.
überlassen /vt/
1. nhường, nhân nhượng, nhượng bộ, nhưông nhịn, nhưòng lại, để lại, nhượng lại, chuyển nhượng; 2. cho, trao cho, cấp cho, ban cho, để cho; 3. giao phó, kí thác, phó thác, ủy thác; i